Những Thuật Ngữ Bóng Rổ Bằng Tiếng Anh Bạn Cần Biết
5(1218)
bóng rổ trong tiếng anh là gì Với đầy đủ những thông tin như: Bóng rổ tiếng anh là gì, sân bóng rổ, thuật ngữ phổ biến sử dụng trong các trận đấu bóng rổ chính thức. + Basketball là tên gọi của môn bóng rổ trong tiếng anh. + Sân bóng rổ >> Basketball court. + Rổ bóng rổ >> Basket. + Giày bóng rổ >> Basketball Shoes. + Cầu thủ bóng rổ >> Basketball player..
câu lạc bộ bóng đá mash'al mubarek
sân bóng rổ kèm nghĩa tiếng anh basketball court, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan
vtc trực tiếp bóng đá
Nghĩa 1: Điểm số trong bóng rổ Ví dụ: He made an incredible three-point basket just before the buzzer. (Anh ấy ghi một cú ném ba điểm tuyệt vời ngay trước khi còi kết thúc vang lên.) Nghĩa 2: Nhóm hoặc tập hợp các thứ cùng loại Ví dụ: The investment portfolio includes a basket of different stocks.