Bàn chân bẹt ở trẻ: Nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị hiệu q...
5(1183)
bẹt Tính từ (hình khối) có bề mặt rộng, không dày, trông như bị ép xuống giày mũi bẹt đập cho bẹt ra đầu bẹt như đầu cá trê Đồng nghĩa: dẹp, dẹt.
bàn chân bẹt là gì
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bẹt' trong tiếng Việt. bẹt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
hội chứng bàn chân bẹt ở người lớn
bê bê Tham khảo ngữ cảnh ... Từ đang tra cứu (Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ): bẹt Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt