{关键词
kẹo bông gòn tiếng anh
 281

KẸO BÔNG - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

 4.9 
₫281,117
55% off₫1758000
  3+ pieces, extra 3% off
Tax excluded, add at checkout if applicable ; Extra 5% off with coins

Item description 

kẹo bông gòn tiếng anh Để hiểu và sử dụng từ "kẹo bông gòn" trong tiếng Anh một cách chính xác, chúng ta có thể áp dụng từ "cotton candy" vào các câu cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ minh họa: English: I love eating cotton candy at the carnival. Tiếng Việt: Tôi thích ăn kẹo bông gòn ở hội chợ..

cách làm kẹo chỉ  Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “fairy floss” – một danh từ nghĩa là “kẹo bông gòn”, cùng các dạng liên quan. Bài viết cung cấp 20 ví dụ sử dụng chính xác về ngữ pháp và có nghĩa, cùng hướng dẫn chi tiết về ý nghĩa, cách dùng, bảng biến đổi từ vựng, và các lưu ý quan trọng. 1. Ý nghĩa cơ bản của “fairy floss”

kẹo chanh muối  Sáng tác: H2K, TRUNKY Album: Kẹo Bông Gòn (Single) Ngày ra mắt: 08/10/2020 Thể loại: Việt Nam, Nhạc Trẻ, V-Pop Lời bài hát Kẹo Bông Gòn – H2K, TRUNKY Có những ấm áp kéo theo em từng ngày Đóa hoa đẹp tươi giữa muôn trùng khơi đi tìm ai Rằng em đâu hay biết khi màn đêm ghé ngang qua ...