Miến các loại chất lượng, giá tốt | Bách hoá XANH online
mien Từ điển Hán Nôm cung cấp 12 kết quả cho từ miên, có nghĩa cách khác nhau, ví dụ: bộ miên, cây bông, tên người. Xem từ điển, tự hình, bình luận và từ ghép của các từ miên..xo.so.mien.nam
Miến, còn hay được gọi là bún tàu, là loại thực phẩm dạng sợi khô, được tạo ra từ sự kết hợp của các loại bột ngũ cốc như: bột khoai lang, bột dong, bột đậu xanh hoặc bột sắn.xô so mien bac
The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know? Synonym Discussion of Mien.