Description
mien Từ điển Hán Nôm cung cấp 12 kết quả cho từ miên, có nghĩa cách khác nhau, ví dụ: bộ miên, cây bông, tên người. Xem từ điển, tự hình, bình luận và từ ghép của các từ miên..
du doan xo so than tai mien nam Miến là một loại mì gạo dạng sợi khô, được chế biến từ bột khoai lang, bột dong, bột đậu xanh hoặc bột sắn. Miến có nhiều cách chế biến và thưởng thức, phổ biến trong các hàng quán ăn nhanh, món ăn đường phố và các lễ hội Việt Nam.
xo so mien nam thứ 4 The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know? Synonym Discussion of Mien.