Phép dịch "tháng 8" thành Tiếng Anh - Từ điển Glosbe
thangs 8 tieng anh Tháng 8 trong tiếng La-tinh là Augustus, được đặt theo tên hoàng đế La Mã August, người có công sửa sai trong việc ban hành lịch chủ tế lúc bấy giờ. Tháng 9 trong tiếng La-tinh là Septem-số 7, đây là tháng thứ 7 đầu tiên của một năm lịch. Theo tiếng La Mã tháng 10 là Octo (số 8)..
bảng xếp hạng bóng đá pháp Phép tịnh tiến đỉnh của "tháng 8" trong Tiếng Anh: August. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh.
so xô miên bac Khi nói về các tháng trong tiếng Anh thì bất kỳ ai cũng cảm thấy quen thuộc và gần gũi bởi đây là một trong những chủ đề hết sức cơ bản.
Available
MercadoLíder | +10 thousand sales
-
Guaranteed PurchaseIt will open in a new window, receive the product you are expecting or we will refund your money.
Product reviews
Avaliação de características
Custo-benefício | |
Confortável | |
É leve | |
Qualidade dos materiais | |
Fácil para montar |